sublate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sublate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sublate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sublate.

Từ điển Anh Việt

  • sublate

    * nội động từ

    (triết học) phủ nhận

    (triết học) loại trừ