subfusc nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

subfusc nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm subfusc giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của subfusc.

Từ điển Anh Việt

  • subfusc

    /'sʌbfʌsk/ (subfusk) /'sʌbfʌsk/

    * tính từ

    xám xịt, tối màu (quần áo...)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • subfusc

    devoid of brightness or appeal

    a subfusc mining town

    dark subfusc clothing