stand in nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stand in nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stand in giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stand in.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • stand in

    Similar:

    substitute: be a substitute

    The young teacher had to substitute for the sick colleague

    The skim milk substitutes for cream--we are on a strict diet

    Synonyms: sub, fill in

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).