stand-over nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stand-over nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stand-over giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stand-over.

Từ điển Anh Việt

  • stand-over

    * danh từ

    người tội phạm đe doạ bằng võ lực

    * tính từ

    thuộc người tội phạm đe doạ bằng võ lực