standarzed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
standarzed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm standarzed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của standarzed.
Từ điển Anh Việt
standarzed
đã tiêu chuẩn hoá
standarzed
đã tiêu chuẩn hoá
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.