standarzed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

standarzed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm standarzed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của standarzed.

Từ điển Anh Việt

  • standarzed

    đã tiêu chuẩn hoá