stand-down nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stand-down nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stand-down giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stand-down.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • stand-down

    Similar:

    standdown: a suspension and relaxation from an alert state or a state of readiness

    standdown: (military) a temporary stop of offensive military action

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).