stand oil nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
stand oil nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stand oil giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stand oil.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
stand oil
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
dầu đã khô (đã pôlyme hóa)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
stand oil
a thick oil comprised of linseed, tung, or soya oils which have been heated to over 300 C
Từ liên quan
- stand
- standby
- standee
- stander
- stand by
- stand in
- stand up
- stand-by
- stand-in
- stand-to
- stand-up
- standard
- standing
- standish
- standoff
- standpat
- stand for
- stand off
- stand oil
- stand out
- stand pat
- stand-off
- stand-out
- standaway
- standdown
- standfast
- standpipe
- stand back
- stand fast
- stand firm
- stand pipe
- stand-down
- stand-over
- stand-pipe
- standarzed
- standpoint
- standstill
- stand alone
- stand guard
- stand still
- stand watch
- stand-alone
- standard ic
- standardise
- standardize
- standoffish
- standpatter
- stand camera
- stand urinal
- stand-by man