stand oil nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stand oil nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stand oil giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stand oil.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • stand oil

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    dầu đã khô (đã pôlyme hóa)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • stand oil

    a thick oil comprised of linseed, tung, or soya oils which have been heated to over 300 C