stand alone nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
stand alone nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stand alone giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stand alone.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
stand alone
* kỹ thuật
độc lập
không phụ thuộc
Từ liên quan
- stand
- standby
- standee
- stander
- stand by
- stand in
- stand up
- stand-by
- stand-in
- stand-to
- stand-up
- standard
- standing
- standish
- standoff
- standpat
- stand for
- stand off
- stand oil
- stand out
- stand pat
- stand-off
- stand-out
- standaway
- standdown
- standfast
- standpipe
- stand back
- stand fast
- stand firm
- stand pipe
- stand-down
- stand-over
- stand-pipe
- standarzed
- standpoint
- standstill
- stand alone
- stand guard
- stand still
- stand watch
- stand-alone
- standard ic
- standardise
- standardize
- standoffish
- standpatter
- stand camera
- stand urinal
- stand-by man