stand by nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stand by nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stand by giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stand by.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • stand by

    not act or do anything

    He just stood by when the police beat up the demonstrators

    be available or ready for a certain function or service

    Synonyms: stick around, stick about

    be loyal to

    She stood by her husband in times of trouble

    The friends stuck together through the war

    Synonyms: stick by, stick, adhere

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).