standoff nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

standoff nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm standoff giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của standoff.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • standoff

    Similar:

    draw: the finish of a contest in which the score is tied and the winner is undecided

    the game ended in a draw

    their record was 3 wins, 6 losses and a tie

    Synonyms: tie

    repulsion: the act of repulsing or repelling an attack; a successful defensive stand

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).