repulsion nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
repulsion nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm repulsion giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của repulsion.
Từ điển Anh Việt
repulsion
/'ri'pʌlʃn/
* danh từ
sự ghét, sự ghê tởm
(vật lý) lực đẩy
nuclear repulsion: lực đẩy hạt nhân
repulsion
(vật lí) sự đẩy, sức đẩy, lực đẩy
Từ điển Anh Anh - Wordnet
repulsion
the force by which bodies repel one another
Synonyms: repulsive force
Antonyms: attraction
the act of repulsing or repelling an attack; a successful defensive stand
Synonyms: standoff
Similar:
repugnance: intense aversion