repugnance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

repugnance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm repugnance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của repugnance.

Từ điển Anh Việt

  • repugnance

    /ri'pʌgnəns/ (repugnancy) /ri'pʌgnənsi/

    * danh từ

    sự ghê tởm; sự ghét, mối ác cảm

    sự không hợp nhau, sự xung khắc, sự mâu thuẫn

    the repugnance of (between) a couple: sự xung khắc giữa đôi vợ chồng

Từ điển Anh Anh - Wordnet