incompatibility nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

incompatibility nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm incompatibility giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của incompatibility.

Từ điển Anh Việt

  • incompatibility

    /'inkəm,pætə'biliti/ (incompatibleness) /,inkəm'pætəblnis/

    * danh từ

    tính không hợp, tính không tương hợp, tính kỵ nhau

    tính xung khắc, tính không hợp nhau

    incompatibility of temper: tính không hợp nhau

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • incompatibility

    * kỹ thuật

    không tương hợp

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • incompatibility

    the relation between propositions that cannot both be true at the same time

    Synonyms: mutual exclusiveness, inconsistency, repugnance

    (immunology) the degree to which the body's immune system will try to reject foreign material (as transfused blood or transplanted tissue)

    the quality of being unable to exist or work in congenial combination

    Antonyms: compatibility