compatibility nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

compatibility nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm compatibility giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của compatibility.

Từ điển Anh Việt

  • compatibility

    /kəm,pætə'biliti/

    * danh từ

    tính hợp nhau, tính tương hợp

  • compatibility

    (Tech) tính tương thích, tính tương hợp

  • compatibility

    tính tương thích

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • compatibility

    a feeling of sympathetic understanding

    capability of existing or performing in harmonious or congenial combination

    Antonyms: incompatibility