attraction nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
attraction
/ə'trækʃn/
* danh từ
(vật lý) sự hú; sức hút
mutual attraction: sự hút lẫn nhau
terrestrial attraction: sức hút của trái đất
magnetic attraction: sức hút từ
electrostatic attraction: sức hút tĩnh điện
molecular attraction: sức hút phân tử
cạpillary attraction: sức hút mao dẫn
sự thu hút, sự hấp dẫn, sự lôi cuốn; sức hấp dẫn, sức lôi cuốn
cái thu hút, cái hấp dẫn, cái lôi cuốn
attraction
(Tech) hút (d)
attraction
[sự, lực] hấp dẫn
capillary a. sức hút, mao dẫn
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
attraction
* kinh tế
sự hấp dẫn
* kỹ thuật
hấp dẫn
lực hấp dẫn
lực hút
phòng giải trí
sự hấp dẫn
sự hút
sức hấp dẫn
sức hút
xây dựng:
nhà giải trí
Từ điển Anh Anh - Wordnet
attraction
the force by which one object attracts another
Synonyms: attractive force
Antonyms: repulsion
an entertainment that is offered to the public
the quality of arousing interest; being attractive or something that attracts
her personality held a strange attraction for him
Synonyms: attractiveness
a characteristic that provides pleasure and attracts
flowers are an attractor for bees
Synonyms: attractor, attracter, attractive feature, magnet
Similar:
drawing card: an entertainer who attracts large audiences
he was the biggest drawing card they had