stand guard nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stand guard nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stand guard giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stand guard.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • stand guard

    watch over so as to protect

    We must stand sentinel to protect ourselves

    The jewels over which they kept guard were stolen

    Synonyms: stand watch, keep guard, stand sentinel

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).