stand still nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stand still nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stand still giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stand still.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • stand still

    remain in place; hold still; remain fixed or immobile

    Traffic stood still when the funeral procession passed by

    Antonyms: move

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).