stand still nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
stand still nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stand still giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stand still.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
stand still
remain in place; hold still; remain fixed or immobile
Traffic stood still when the funeral procession passed by
Antonyms: move
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- stand
- standby
- standee
- stander
- stand by
- stand in
- stand up
- stand-by
- stand-in
- stand-to
- stand-up
- standard
- standing
- standish
- standoff
- standpat
- stand for
- stand off
- stand oil
- stand out
- stand pat
- stand-off
- stand-out
- standaway
- standdown
- standfast
- standpipe
- stand back
- stand fast
- stand firm
- stand pipe
- stand-down
- stand-over
- stand-pipe
- standarzed
- standpoint
- standstill
- stand alone
- stand guard
- stand still
- stand watch
- stand-alone
- standard ic
- standardise
- standardize
- standoffish
- standpatter
- stand camera
- stand urinal
- stand-by man