stand for nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
stand for nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stand for giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stand for.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
stand for
* kỹ thuật
toán & tin:
thay ray
giao thông & vận tải:
tiến về (đạo hàng)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
stand for
tolerate or bear
I won't stand for this kind of behavior!
Synonyms: hold still for
Similar:
typify: express indirectly by an image, form, or model; be a symbol
What does the Statue of Liberty symbolize?
Synonyms: symbolize, symbolise, represent
mean: denote or connote
`maison' means `house' in French
An example sentence would show what this word means
represent: take the place of or be parallel or equivalent to
Because of the sound changes in the course of history, an 'h' in Greek stands for an 's' in Latin
Synonyms: correspond
Từ liên quan
- stand
- standby
- standee
- stander
- stand by
- stand in
- stand up
- stand-by
- stand-in
- stand-to
- stand-up
- standard
- standing
- standish
- standoff
- standpat
- stand for
- stand off
- stand oil
- stand out
- stand pat
- stand-off
- stand-out
- standaway
- standdown
- standfast
- standpipe
- stand back
- stand fast
- stand firm
- stand pipe
- stand-down
- stand-over
- stand-pipe
- standarzed
- standpoint
- standstill
- stand alone
- stand guard
- stand still
- stand watch
- stand-alone
- standard ic
- standardise
- standardize
- standoffish
- standpatter
- stand camera
- stand urinal
- stand-by man