stand for nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stand for nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stand for giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stand for.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • stand for

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    thay ray

    giao thông & vận tải:

    tiến về (đạo hàng)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • stand for

    tolerate or bear

    I won't stand for this kind of behavior!

    Synonyms: hold still for

    Similar:

    typify: express indirectly by an image, form, or model; be a symbol

    What does the Statue of Liberty symbolize?

    Synonyms: symbolize, symbolise, represent

    mean: denote or connote

    `maison' means `house' in French

    An example sentence would show what this word means

    Synonyms: intend, signify

    represent: take the place of or be parallel or equivalent to

    Because of the sound changes in the course of history, an 'h' in Greek stands for an 's' in Latin

    Synonyms: correspond