symbolize nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
symbolize nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm symbolize giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của symbolize.
Từ điển Anh Việt
symbolize
/'simbəlaiz/ (symbolise) /'simbəlaiz/
* ngoại động từ
tượng trưng hoá
diễn đạt bằng tượng trưng
sự coi (một truyện ngắn...) như chỉ có tính chất tượng trưng
đưa chủ nghĩa tượng trưng vào
symbolize
(logic học) ký hiệu hoá
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
symbolize
* kỹ thuật
toán & tin:
ký hiệu hóa