symbolize nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

symbolize nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm symbolize giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của symbolize.

Từ điển Anh Việt

  • symbolize

    /'simbəlaiz/ (symbolise) /'simbəlaiz/

    * ngoại động từ

    tượng trưng hoá

    diễn đạt bằng tượng trưng

    sự coi (một truyện ngắn...) như chỉ có tính chất tượng trưng

    đưa chủ nghĩa tượng trưng vào

  • symbolize

    (logic học) ký hiệu hoá

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • symbolize

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    ký hiệu hóa

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • symbolize

    represent or identify by using a symbol; use symbols

    The poet symbolizes love in this poem

    These painters believed that artists should symbolize

    Synonyms: symbolise

    Similar:

    typify: express indirectly by an image, form, or model; be a symbol

    What does the Statue of Liberty symbolize?

    Synonyms: symbolise, stand for, represent