typify nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

typify nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm typify giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của typify.

Từ điển Anh Việt

  • typify

    /'tipifai/

    * ngoại động từ

    làm mẫu cho; là điển hình của

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • typify

    embody the essential characteristics of or be a typical example of

    The fugue typifies Bach's style of composition

    Synonyms: epitomize, epitomise

    express indirectly by an image, form, or model; be a symbol

    What does the Statue of Liberty symbolize?

    Synonyms: symbolize, symbolise, stand for, represent