epitomize nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

epitomize nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm epitomize giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của epitomize.

Từ điển Anh Việt

  • epitomize

    /i'pitəmaiz/ (epitomise) /i'pitəmaiz/

    * ngoại động từ

    tóm tắt, cô lại

    là hình ảnh thu nhỏ của

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • epitomize

    Similar:

    typify: embody the essential characteristics of or be a typical example of

    The fugue typifies Bach's style of composition

    Synonyms: epitomise