symbolizer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

symbolizer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm symbolizer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của symbolizer.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • symbolizer

    Similar:

    symbolist: someone skilled in the interpretation or representation of symbols

    Synonyms: symboliser

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).