symbolist nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

symbolist nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm symbolist giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của symbolist.

Từ điển Anh Việt

  • symbolist

    /'simbəlist/

    * danh từ

    người theo trường phái tượng trưng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • symbolist

    a member of an artistic movement that expressed ideas indirectly via symbols

    someone skilled in the interpretation or representation of symbols

    Synonyms: symbolizer, symboliser