stand-by nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stand-by nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stand-by giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stand-by.

Từ điển Anh Việt

  • stand-by

    /'stændbai/

    * danh từ

    người có thể trông cậy được; vật có thể trông mong vào; chỗ dựa

    máy dự phòng

  • stand-by

    (máy tính) dụng cụ dữ trữ

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • stand-by

    * kỹ thuật

    phòng hờ

    sẵn sàng

    sự dự phòng

    vật dự phòng

    vật dự trữ

    toán & tin:

    dụng cụ dự trữ