stand-by equipment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
stand-by equipment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stand-by equipment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stand-by equipment.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
stand-by equipment
* kinh tế
thiết bị dự phòng
* kỹ thuật
thiết bị phụ trợ
Từ liên quan
- stand-by
- stand-by man
- stand-by set
- stand-by boat
- stand-by cost
- stand-by mode
- stand-by tone
- stand-by unit
- stand-by block
- stand-by coach
- stand-by crane
- stand-by boiler
- stand-by credit
- stand-by supply
- stand-by system
- stand-by ticket
- stand-by battery
- stand-by compass
- stand-by station
- stand-by working
- stand-by lighting
- stand-by agreement
- stand-by equipment
- stand-by generator
- stand-by passenger
- stand-by processor
- stand-by arrangemen
- stand-by locomotive
- stand-by protection
- stand-by underwriting
- stand-by generator set
- stand-by cooling system
- stand-by generating set
- stand-by service channel
- stand-by letter of credit
- stand-by battery power supply