stand-by protection nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stand-by protection nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stand-by protection giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stand-by protection.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • stand-by protection

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    sự bảo vệ bằng hệ thống cấp cứu (đợi sẵn)