stand-alone nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stand-alone nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stand-alone giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stand-alone.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • stand-alone

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    đứng riêng

    toán & tin:

    không phục thuộc

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • stand-alone

    capable of operating independently