stand-alone machine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stand-alone machine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stand-alone machine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stand-alone machine.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • stand-alone machine

    * kỹ thuật

    máy độc lập

    điện lạnh:

    máy tách riêng