stander nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
stander nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stander giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stander.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
stander
an organism (person or animal) that stands
a crowd of sitters and standers
Antonyms: sitter
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).