stand out nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stand out nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stand out giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stand out.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • stand out

    steer away from shore, of ships

    be stubborn in resolution or resistance

    Similar:

    leap out: be highly noticeable

    Synonyms: jump out, jump, stick out

    excel: distinguish oneself

    She excelled in math

    Synonyms: surpass

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).