excel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
excel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm excel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của excel.
Từ điển Anh Việt
excel
/ik'sel/
* ngoại động từ (+ in, at)
hơn, trội hơn (người khác về mặt nào...)
to others in courage: trội hơn người khác về mặt dũng cảm, dũng cảm hơn người
* nội động từ (+ in, at)
trội về, xuất sắc về (môn gì...)
to excel at mathematics: trội về môn toán, xuất sắc về môn toán
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
excel
* kỹ thuật
xây dựng:
trội hơn