excelsior nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

excelsior nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm excelsior giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của excelsior.

Từ điển Anh Việt

  • excelsior

    /ek'selsiɔ:/

    * thán từ

    vươn lên mãi!, lên cao mãi!; luôn luôn tiến lên!

    * danh từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vỏ bào để nhồi

    (ngành in) cỡ 3 (chữ)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • excelsior

    * kinh tế

    vỏ bào để độn (bao bì)

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    vỏ bào

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • excelsior

    thin curly wood shavings used for packing or stuffing

    Synonyms: wood shavings