excellence nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
excellence nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm excellence giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của excellence.
Từ điển Anh Việt
excellence
/'eksələns/
* danh từ
sự trội hơn, sự xuất sắc, sự ưu tú; tính ưu tú
điểm trội, sở trường
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
excellence
* kỹ thuật
xây dựng:
tuyệt hảo
Từ điển Anh Anh - Wordnet
excellence
the quality of excelling; possessing good qualities in high degree
an outstanding feature; something in which something or someone excels
a center of manufacturing excellence
the use of herbs is one of the excellencies of French cuisine
Synonyms: excellency