excellency nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
excellency nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm excellency giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của excellency.
Từ điển Anh Việt
excellency
/'eksələnsi/
* danh từ
ngài (xưng hô)
Your excellency; His excellency: thưa ngài
phu nhân
Her excellency: thưa phu nhân
Từ điển Anh Anh - Wordnet
excellency
a title used to address dignitaries (such as ambassadors or governors); usually preceded by `Your' or `His' or `Her'
Your Excellency
Similar:
excellence: an outstanding feature; something in which something or someone excels
a center of manufacturing excellence
the use of herbs is one of the excellencies of French cuisine