excel at nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

excel at nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm excel at giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của excel at.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • excel at

    Similar:

    shine at: be good at

    She shines at math

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).