standpoint nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
standpoint nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm standpoint giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của standpoint.
Từ điển Anh Việt
standpoint
/'stændpɔint/
* danh từ
quan điểm, lập trường
Từ điển Anh Anh - Wordnet
standpoint
Similar:
point of view: a mental position from which things are viewed
we should consider this problem from the viewpoint of the Russians
teaching history gave him a special point of view toward current events