viewpoint nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
viewpoint nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm viewpoint giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của viewpoint.
Từ điển Anh Việt
viewpoint
* danh từ
chỗ đứng nhìn tốt, chỗ dễ nhìn
quan điểm, điểm nhìn
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
viewpoint
* kỹ thuật
điểm nhìn, quan điểm
quan điểm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
viewpoint
Similar:
point of view: a mental position from which things are viewed
we should consider this problem from the viewpoint of the Russians
teaching history gave him a special point of view toward current events
Synonyms: stand, standpoint
vantage point: a place from which something can be viewed
from that vantage point he could survey the whole valley