vantage point nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
vantage point nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vantage point giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vantage point.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
vantage point
* kinh tế
vị trí, thuận lợi chiến lược
Từ điển Anh Anh - Wordnet
vantage point
a place from which something can be viewed
from that vantage point he could survey the whole valley
Synonyms: viewpoint