vantage-point nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
vantage-point nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vantage-point giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vantage-point.
Từ điển Anh Việt
vantage-point
/'vɑ:ntidʤ'graund/ (vantage-point) /'vɑ:ntidʤpɔint/
point)
/'vɑ:ntidʤpɔint/
* danh từ
thế lợi, ưu thế