point of view nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
point of view nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm point of view giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của point of view.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
point of view
* kỹ thuật
quan điểm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
point of view
a mental position from which things are viewed
we should consider this problem from the viewpoint of the Russians
teaching history gave him a special point of view toward current events
Synonyms: viewpoint, stand, standpoint
the spatial property of the position from which something is observed
Từ liên quan
- point
- points
- pointal
- pointed
- pointel
- pointer
- point up
- pointing
- pointrel
- point bar
- point jam
- point man
- point out
- point rod
- pointedly
- pointless
- pointsman
- pointwise
- point duty
- point lace
- point lock
- point pair
- point path
- point rail
- point size
- point ties
- point well
- point-duty
- points gap
- point (end)
- point after
- point angle
- point block
- point chart
- point conic
- point diode
- point event
- point gauge
- point image
- point woman
- point-angle
- point-blank
- point-conic
- pointed box
- pointed-toe
- pointedness
- pointillage
- pointillism
- pointillist
- pointlessly