point pair nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

point pair nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm point pair giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của point pair.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • point pair

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    cặp điểm