pointing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pointing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pointing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pointing.
Từ điển Anh Việt
pointing
/'pɔintiɳ/
* danh từ
sự chỉ, sự trỏ
sự đánh dấu chấm, sự chấm (câu...)
sự trét vữa vào kẽ gạch
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
pointing
* kỹ thuật
số đọc
sự chỉ hướng
sự đánh dấu
sự làm nhọn
sự miết mạch
sự ngắm
xây dựng:
sự mài nhọn
sự miết vữa
sự ngăm
sự trét vữa vào mạch
vữa trát