point out nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
point out nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm point out giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của point out.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
point out
* kỹ thuật
chỉ báo
chỉ dẫn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
point out
Similar:
comment: make or write a comment on
he commented the paper of his colleague
signalize: point out carefully and clearly
Synonyms: signalise, call attention
remonstrate: present and urge reasons in opposition
Từ liên quan
- point
- points
- pointal
- pointed
- pointel
- pointer
- point up
- pointing
- pointrel
- point bar
- point jam
- point man
- point out
- point rod
- pointedly
- pointless
- pointsman
- pointwise
- point duty
- point lace
- point lock
- point pair
- point path
- point rail
- point size
- point ties
- point well
- point-duty
- points gap
- point (end)
- point after
- point angle
- point block
- point chart
- point conic
- point diode
- point event
- point gauge
- point image
- point woman
- point-angle
- point-blank
- point-conic
- pointed box
- pointed-toe
- pointedness
- pointillage
- pointillism
- pointillist
- pointlessly