remark nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

remark nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm remark giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của remark.

Từ điển Anh Việt

  • remark

    /ri'mɑ:k/

    * danh từ

    sự lưu ý, sự chú ý

    worthy of remark: đáng lưu ý

    sự nhận xét; lời phê bình, lời bình luận

    to make (pass) no remark on: không có ý kiến nhận xét gì về (cái gì)

    to pass a rude remark upon someone: nhận xét ai một cách thô bạo

    * ngoại động từ

    thấy, chú ý, lưu ý, để ý đến

    làm chú ý, làm lưu ý

    * nội động từ

    (+ on, upon) nhận xét, phê bình, bình luận

  • remark

    chú ý, chú thích

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • remark

    * kinh tế

    lời ghi chú trên vận đơn

    phụ chú

    * kỹ thuật

    chú thích

    diễn giải

    ghi chú

    lời chú ý

    lời nhận xét

    nhận xét

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • remark

    a statement that expresses a personal opinion or belief or adds information

    from time to time she contributed a personal comment on his account

    Synonyms: comment, input

    explicit notice

    it passed without remark

    Similar:

    note: make mention of

    She observed that his presentation took up too much time

    They noted that it was a fine day to go sailing

    Synonyms: observe, mention

    comment: make or write a comment on

    he commented the paper of his colleague

    Synonyms: notice, point out