remarked nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

remarked nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm remarked giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của remarked.

Từ điển Anh Việt

  • remarked

    * tính từ

    rõ rệt; hiển nhiên