remonstrate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
remonstrate
/ri'mɔnstreit/
* nội động từ
(+ with) quở trách, khiển trách; khuyên can, can gián
to remonstrate with someone uopn something: khiển trách ai về việc gì
(+ against) phản đối, phản kháng
to remonstrate agianst something: phản đối cái gì
* ngoại động từ
phản đối
to remonstrate that...: phản đối là...
Từ điển Anh Anh - Wordnet
remonstrate
argue in protest or opposition
present and urge reasons in opposition
Synonyms: point out
Similar:
call on the carpet: censure severely or angrily
The mother scolded the child for entering a stranger's car
The deputy ragged the Prime Minister
The customer dressed down the waiter for bringing cold soup
Synonyms: take to task, rebuke, rag, trounce, reproof, lecture, reprimand, jaw, dress down, call down, scold, chide, berate, bawl out, chew out, chew up, have words, lambaste, lambast