reprimand nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
reprimand nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reprimand giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reprimand.
Từ điển Anh Việt
reprimand
/'reprimɑ:nd/
* danh từ
lời khiển trách, lời quở trách
* ngoại động từ
khiển trách, quở trách
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
reprimand
* kỹ thuật
mắng mỏ
xây dựng:
trách phạt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
reprimand
rebuke formally
Similar:
rebuke: an act or expression of criticism and censure
he had to take the rebuke with a smile on his face
Synonyms: reproof, reproval, reprehension
call on the carpet: censure severely or angrily
The mother scolded the child for entering a stranger's car
The deputy ragged the Prime Minister
The customer dressed down the waiter for bringing cold soup
Synonyms: take to task, rebuke, rag, trounce, reproof, lecture, jaw, dress down, call down, scold, chide, berate, bawl out, remonstrate, chew out, chew up, have words, lambaste, lambast