criminate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
criminate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm criminate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của criminate.
Từ điển Anh Việt
criminate
/'krimineit/
* ngoại động từ
buộc tội
chê trách
Từ điển Anh Anh - Wordnet
criminate
Similar:
accuse: bring an accusation against; level a charge against
The neighbors accused the man of spousal abuse
Synonyms: impeach, incriminate
reprimand: rebuke formally
Synonyms: censure