reprehension nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

reprehension nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reprehension giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reprehension.

Từ điển Anh Việt

  • reprehension

    /,repri'henʃn/

    * danh từ

    sự quở trách, sự khiển trách, sự mắng m

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • reprehension

    Similar:

    rebuke: an act or expression of criticism and censure

    he had to take the rebuke with a smile on his face

    Synonyms: reproof, reproval, reprimand