berate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
berate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm berate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của berate.
Từ điển Anh Việt
berate
/bi'reit/
* ngoại động từ
mắng mỏ, nhiếc móc
Từ điển Anh Anh - Wordnet
berate
Similar:
call on the carpet: censure severely or angrily
The mother scolded the child for entering a stranger's car
The deputy ragged the Prime Minister
The customer dressed down the waiter for bringing cold soup
Synonyms: take to task, rebuke, rag, trounce, reproof, lecture, reprimand, jaw, dress down, call down, scold, chide, bawl out, remonstrate, chew out, chew up, have words, lambaste, lambast